Có 3 kết quả:

掌相 zhǎng xiàng ㄓㄤˇ ㄒㄧㄤˋ長相 zhǎng xiàng ㄓㄤˇ ㄒㄧㄤˋ长相 zhǎng xiàng ㄓㄤˇ ㄒㄧㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) palmistry
(2) features of a palm (in palmistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) looks
(3) profile
(4) countenance

Bình luận 0