Có 3 kết quả:
掌相 zhǎng xiàng ㄓㄤˇ ㄒㄧㄤˋ • 長相 zhǎng xiàng ㄓㄤˇ ㄒㄧㄤˋ • 长相 zhǎng xiàng ㄓㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) palmistry
(2) features of a palm (in palmistry)
(2) features of a palm (in palmistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) looks
(3) profile
(4) countenance
(2) looks
(3) profile
(4) countenance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) looks
(3) profile
(4) countenance
(2) looks
(3) profile
(4) countenance
Bình luận 0